
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | IK Brage U19 | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2013 | Dalkurd FF | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2014 | IFK Varnamo | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Dalkurd FF | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Vasteras SK FK | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2022 | Ostersunds FK | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2023 | Dalkurd FF | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Ariana | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 11-11-2023 14:00 | Norrby IF | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-10-2023 15:00 | Vanersborgs IF | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu