
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Superstars Academy FC | Beitar Nes Tubruk U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Beitar Nes Tubruk U19 | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Superstars Academy FC | Maccabi Haifa | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2019 | Maccabi Haifa | Sekzia Ness Ziona | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2021 | Maccabi Haifa | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Maccabi Haifa | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 05-12-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Caen | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-11-2025 18:30 | Bresse Péronnas 01 | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Pau FC | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Grenoble | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Amiens | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Grenoble | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Grenoble | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Metz | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Grenoble | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 20/21 |