
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2011 | CSU Bakersfield Roadrunners (CSU Bakersfield) | Ventura County Fusion | - | Cho thuê |
| 31-07-2011 | Ventura County Fusion | CSU Bakersfield Roadrunners (CSU Bakersfield) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2012 | CSU Bakersfield Roadrunners (CSU Bakersfield) | Ventura County Fusion | - | Cho thuê |
| 31-07-2012 | Ventura County Fusion | CSU Bakersfield Roadrunners (CSU Bakersfield) | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-12-2012 | CSU Bakersfield Roadrunners (CSU Bakersfield) | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2018 | Los Angeles Galaxy | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2022 | Columbus Crew | Colorado Rapids | 0.273M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Colorado Rapids | Austin FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2024 | Austin FC | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Austin FC | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Austin FC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Toronto FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Austin FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Nashville | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 08-08-2024 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2024 01:00 | Monterrey | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 22/23 20/21 15/16 13/14 |
| Gold Cup Winner | 2 | 21 17 |
| Gold Cup participant | 4 | 21 19 17 15 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 20/21 |
| MLS Cup Champion | 2 | 20 14 |
| Copa América participant | 1 | 16 |