
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Shakhtar 3 Donetsk | Krymteplytsya Molodizhne (- 2014) | - | Cho thuê |
| 31-08-2009 | Krymteplytsya Molodizhne (- 2014) | Shakhtar 3 Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Shakhtar 3 Donetsk | FC Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Tiraspol | Stal Alchevsk (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2015 | Stal Alchevsk (-2014) | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2016 | FK Spartaks | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Desna Chernihiv | Kolos Kovalyovka | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Kolos Kovalyovka | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2024 | AEL Larisa | DFK Dainava Alytus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |