STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Maccabi Netanya | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2024 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2024 | Maccabi Netanya | Hapoel Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2024 16:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu