
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Ardealul Cluj-Napoca | Universitatea Cluj II | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Universitatea Cluj II | Sportul Snagov | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Sportul Snagov | Universitatea Cluj II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Universitatea Cluj II | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2016 | FC Universitatea Cluj | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | Szombathelyi Haladas | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | Ujpest FC | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu