STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | Notre Dame (w) | Florida Gators (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2013 | Florida Gators (w) | Boston Breakers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2013 | Boston Breakers (w) | Chicago Red Stars (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Western New York Flash (w) | FC Zurich Frauen (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | FC Zurich Frauen (w) | Boston Breakers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Boston Breakers (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
12-06-2018 | Gotham FC (w) | OL Reign Women | - | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2019 | OL Reign Women | West Ham United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2022 | West Ham United (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
13-04-2023 | Manchester United (w) | Portland Thorns FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Portland Thorns FC (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 30-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-08-2025 00:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-08-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-08-2025 23:30 | North Carolina Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 23-06-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-06-2025 00:00 | Houston Dash Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 26-05-2025 02:10 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | North Carolina Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-05-2025 23:30 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 1 | 20 |
Olympic champion | 1 | 20 |
Women's FA Cup runner-up | 1 | 18/19 |
Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |