
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-09-2015 | Stade d'Abidjan | ES du Sahel | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-03-2018 | ES du Sahel | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Dunajska Streda | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2020 | Celtic FC | Toulouse FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Toulouse FC | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2021 | Celtic FC | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | KAA Gent | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RC Sporting Charleroi | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | KAA Gent | RC Sporting Charleroi | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | RC Sporting Charleroi | Watford | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | Watford | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | RC Sporting Charleroi | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Watford | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gabon | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | Burundi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Scottish champion | 1 | 19/20 |
| Scottish cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Scottish league cup winner | 1 | 19/20 |
| Tunisian Champion | 1 | 15/16 |