
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2014 | Zorya Lugansk II | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | FK Poltava | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Chikhura Sachkhere | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Sioni Bolnisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2018 | Samtredia | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Kapaz Ganca | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | JFK Ventspils | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Dinamo Batumi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | KF Tirana | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | Torpedo Kutaisi | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 23/24 |
| Georgian champion | 1 | 20/21 |