STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
12-02-2018 | Vojvodina U19 | CSK Pivara Celarevo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CSK Pivara Celarevo | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Vojvodina Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
30-12-2018 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2022 | Vojvodina Novi Sad | Palermo | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2023 | Palermo | Viterbese | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Viterbese | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Palermo | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Istra 1961 Pula | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Palermo | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-08-2025 19:00 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-08-2025 19:00 | Rijeka | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2025 19:00 | NK Osijek | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-08-2025 16:45 | Rijeka | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | Rijeka | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2025 16:45 | Hajduk Split | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-05-2025 16:15 | Rijeka | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-04-2025 16:45 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian champion | 1 | 24/25 |
Croatian cup winner | 1 | 24/25 |
Serbian cup winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |