







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | USM Blida U21 | USM Blida | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | USM Blida | ES Setif | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | ES Setif | Esperance Sportive de Tunis | Free | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Esperance Sportive de Tunis | Damac | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 14:55 | Al Shabab FC |   | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 15:10 | Al Taawoun |   | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 15:40 | Damac |   | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-09-2025 15:40 | Al Kholood |   | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-09-2025 15:50 | Damac |   | NEOM Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club |   | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac |   | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al Ettifaq FC |   | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:10 | Damac |   | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-04-2025 16:05 | Damac |   | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 | 
| Tunisian Super Cup Winner | 2 | 22 20 | 
| Tunisian Champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 | 
| Arab Cup winner | 1 | 20/21 | 
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 | 
| Algerian champion | 1 | 16/17 |