
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2018 | Yokohama FC U18 | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | Yokohama FC | KVSK Lommel | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | KVSK Lommel | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sparta Rotterdam | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2024 | KVSK Lommel | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Queens Park Rangers | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Norwich City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Blackburn Rovers | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Queens Park Rangers | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Derby County | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Swansea City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Millwall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 10-10-2025 10:20 | Japan | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |