
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Sampaio Correa | Bonsucesso FC (RJ) | - | Cho thuê |
| 28-02-2017 | Bonsucesso FC (RJ) | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-03-2017 | Sampaio Correa | Boa EC | - | Cho thuê |
| 30-06-2017 | Boa EC | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Sampaio Correa | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 29-10-2017 | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2017 | Sampaio Correa | Associação Desportiva Cabofriense (RJ) | - | Cho thuê |
| 08-04-2018 | Associação Desportiva Cabofriense (RJ) | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-04-2018 | Sampaio Correa | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 29-08-2018 | Fluminense RJ | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Sampaio Correa | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Portimonense | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Sampaio Correa | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 11-07-2019 | Fluminense RJ | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | Sampaio Correa | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 11-12-2019 | Ponte Preta | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Sampaio Correa | CRB AL | - | Cho thuê |
| 28-09-2020 | CRB AL | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2020 | Sampaio Correa | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2021 | Estoril | Academica Coimbra | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Academica Coimbra | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-06-2024 | Estoril | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Liaoning Tieren | Guangdong Guangzhou Power | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 18-10-2025 11:00 | Suzhou Dongwu | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-09-2025 11:30 | Guangdong Guangzhou Power | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 23-08-2025 11:00 | Shaanxi Union | Guangdong Guangzhou Power | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-08-2025 11:30 | Foshan Nanshi | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 10-08-2025 11:30 | Guangdong Guangzhou Power | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 02-08-2025 11:00 | Liaoning Tieren | Guangdong Guangzhou Power | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 27-07-2025 11:30 | Guangdong Guangzhou Power | Dingnan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Trung Quốc | 22-07-2025 12:00 | Yunnan Yukun | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 12-07-2025 10:00 | Yanbian Longding | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-07-2025 11:30 | Nantong Zhiyun FC | Guangdong Guangzhou Power | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 21 |