
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2014 | Higashi Fukuoka High School | National Institute of Fitness and Sports Kanoya | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | National Institute of Fitness and Sports Kanoya | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Shonan Bellmare | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Kawasaki Frontale | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:30 | Cerezo Osaka | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2025 10:00 | FC Tokyo | Kyoto Sanga | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Nagoya Grampus | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-06-2025 10:00 | Kashiwa Reysol | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 10:00 | Kyoto Sanga | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 18 |
| Japanese second league Champion | 1 | 16/17 |