
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | JFV Bad Hersfeld U19 | SVA Bad Hersfeld (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SVA Bad Hersfeld (- 2018) | SV Steinbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Steinbach | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | VfL Wolfsburg (Youth) | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | Holstein Kiel | Hansa Rostock | 0.02M € | Cho thuê |
| 04-07-2020 | Hansa Rostock | Holstein Kiel | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Holstein Kiel | 1. FC Kaiserslautern | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | 1. FC Kaiserslautern | Holstein Kiel | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Holstein Kiel | 1. FC Kaiserslautern | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 19:30 | 1. FC Kaiserslautern | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | SpVgg Greuther Fürth | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FC Nürnberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 11:00 | Karlsruher SC | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | RSV Eintracht | 1. FC Kaiserslautern | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | Hannover 96 | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | FC Köln | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | SV Darmstadt 98 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 18/19 |