
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Hutchison Vale BC | Livingston FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Livingston FC U17 | Livingston FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Livingston FC U20 | St. Francis Brooklyn | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Livingston U20 | St. Francis | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2017 | St. Francis Brooklyn | Berwick Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2017 | Berwick U20 | Newtongrange | - | Cho thuê |
| 30-04-2017 | Newtongrange Star FC | Berwick Rangers FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Berwick Rangers FC U20 | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Berwick U20 | Berwick Rangers | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2017 | Worthing | Hampton Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hampton Richmond Borough | Woking | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Woking | Wealdstone FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Berwick Rangers | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu