
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Stade Tunisien U19 | Club Africain Tunis U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Club Africain Tunis U19 | Club Sportif Sfaxien U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Club Sportif Sfaxien U19 | US Monastir U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | US Monastir U21 | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2012 | U.S.Monastir | Club Africain | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2018 | Club Africain | RC Lens | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | RC Lens | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2020 | Free player | CS Chebba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | CS Chebba | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Ceramica Cleopatra FC | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | Ittihad Alexandria SC | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 14:00 | Wadi Degla SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-09-2025 17:00 | Bank El Ahly | Wadi Degla SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-09-2025 17:00 | Kahraba Ismailia | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-07-2024 14:30 | Ittihad Alexandria SC | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 18:00 | Bank El Ahly | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-07-2024 14:30 | Ittihad Alexandria SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-07-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 14:30 | Ittihad Alexandria SC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-06-2024 16:00 | Pharco | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Tunisian cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Tunisian Champion | 1 | 14/15 |