
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2015 | Free player | Burlingame Dragons FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2015 | Burlingame Dragons FC | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2016 | Orange County Blues FC | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | Phoenix Rising FC | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Sacramento Republic FC | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Maccabi Haifa | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:30 | Atlanta United FC II | Huntsville City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-08-2025 23:30 | Atlanta United FC II | Crown Legacy FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 08-08-2025 23:00 | Toronto FC II | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-03-2025 19:30 | Atlanta United FC II | Chattanooga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 04-08-2024 20:00 | Atlanta United | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 27-07-2024 00:10 | Atlanta United | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 26-06-2024 23:40 | Orlando City B | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-06-2024 20:45 | Atlanta United | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 29-05-2024 23:40 | Inter Miami CF | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-05-2024 23:30 | Atlanta United | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Footballer of the Year | 1 | 21 |