| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | Own Youth | Olympic Moustakbel d’Arzew | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Olympic Moustakbel d’Arzew | RC Kouba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | RC Kouba | USM Blida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | USM Blida | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2010 | MC Alger | Emirates Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Emirates Club | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Al-Qadsiah | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Al Nassr FC | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2013 | Al-Taawoun | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | MC Alger | USM Bel Abbes | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2015 | USM Bel Abbes | USM EL HARRACH | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | USM EL HARRACH | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | MC Alger | USM EL HARRACH | Free | Ký hợp đồng |
| 07-07-2018 | USM EL HARRACH | WA Tlemcen | Unknown | Ký hợp đồng |
| 27-09-2020 | WA Tlemcen | NC Magra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | NC Magra | ES Ben Aknoun | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | ES Ben Aknoun | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian cup winner | 3 | 13/14 06/07 05/06 |
| AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Algerian champion | 1 | 09/10 |
| Top scorer | 2 | 09/10 09/10 |
| Best assist provider | 1 | 07/08 |
| Best young player | 1 | 04 |