
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Siauliai | FK Siauliai (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Siauliai (-2016) | Hércules CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | Hércules CF U19 | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Suduva | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | FK Riteriai | FC Pakruojis (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Pakruojis (- 2019) | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Kauno Zalgiris | Siauliai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Malta | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 1 | 17 |