
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CF Damm Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Barcelona U18 | CF Damm U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CF Damm U19 | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sant Andreu | Girona FC B | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Girona FC B | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Sabadell | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Andorra CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 18:30 | Valle de Egues | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | Malaga | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-10-2025 18:30 | Andorra CF | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-10-2025 16:30 | Real Sociedad B | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Andorra CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Racing Santander | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Andorra CF | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-09-2025 12:00 | Andorra CF | Cordoba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-09-2025 18:30 | Eibar | Andorra CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu