
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-08-2022 | ASAC Concorde Nouakchott | FC Nouadhibou | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | FC Nouadhibou | Wydad Casablanca | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Wydad Casablanca | Al-Ittihad SC | 0.48M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Senegal | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Mauritania | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 22-03-2025 16:00 | Togo | Mauritania | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Mauritania | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 13:00 | Botswana | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Mauritania | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Egypt | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Cape Verde | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2024 16:00 | Mauritania | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-06-2024 16:00 | Mauritania | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |