| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Ter Apel '96 Jugend | Ter Apel '96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ter Apel '96 | HHC Hardenberg U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | HHC Hardenberg U21 | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | HHC Hardenberg | Hoogeveen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | HHC Hardenberg | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 12:30 | Koninklijke HFC | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 04-05-2024 12:30 | HHC Hardenberg | Rijnsburgse Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 12:30 | HHC Hardenberg | De Treffers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 13:00 | ADO '20 | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-03-2024 13:30 | HHC Hardenberg | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-03-2024 14:00 | Quick Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 14:00 | Kozakken Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 24-02-2024 13:30 | HHC Hardenberg | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 17-02-2024 14:30 | Almere City Youth | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 24/25 |