
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Brentford Youth | Brentford U18 | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2015 | Brentford U18 | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
| 10-02-2015 | Wycombe Wanderers | Brentford U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Brentford U18 | Brentford U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Brentford U21 | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Colchester United | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Newport County | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2022 | Free player | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2023 | AFC Wimbledon | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Barnet | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 25-02-2024 | Hartlepool United | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2024 | Barnet | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2024 | Rochdale | Chorley FC | - | Cho thuê |
| 04-02-2025 | Chorley FC | Rochdale | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 03-12-2024 19:00 | Rochdale | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| ENL Cup | 05-11-2024 19:00 | Rochdale | Blackburn Rovers U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Rochdale | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-09-2024 14:00 | Eastleigh | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2024 18:45 | York City | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải FA Vase | 09-03-2024 15:00 | Bromley | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-02-2024 19:45 | Barnet | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-02-2024 15:00 | Solihull Moors | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-01-2024 15:00 | Hartlepool United | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2023 20:00 | Barnet | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu