STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 19-10-2025 12:00 | Eintracht Frankfurt Women | ![]() ![]() | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Hungary Women | ![]() ![]() | Belarus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 15:30 | Finland Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 13:00 | Malta Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 10-11-2024 17:30 | Carl Zeiss Jena Women | ![]() ![]() | Werder Bremen Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Azerbaijan Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 19:00 | Northern Ireland Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu