
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Legia Warszawa B | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Zaglebie Sosnowiec | Legia Warszawa B | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2014 | Legia Warszawa B | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2015 | Pogon Siedlce | KS Legionovia Legionowo | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2016 | KS Legionovia Legionowo | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Radomiak Radom | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Widzew lodz | Widzew Lodz II | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2022 | Widzew Lodz II | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu