
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Universidad Catolica U20 | CD Universidad Católica | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2015 | CD Universidad Católica | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Barcelona SC(ECU) | Sociedad Deportiva Aucas | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Sociedad Deportiva Aucas | Barcelona SC(ECU) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Barcelona SC(ECU) | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | Sociedad Deportiva Aucas | CD Clan Juvenil | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | CD Clan Juvenil | Deportivo Cuenca | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Deportivo Cuenca | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2021 | Macara | CD América de Quito | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | CD América de Quito | Independiente Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2025 | Independiente Juniors | Cumbaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu