
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Associação Esportiva Araçatuba (SP) | Mixto EC (MT) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Mixto EC (MT) | Zawisza Rzgow | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Zawisza Rzgow | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Radomiak Radom | Zawisza Rzgow | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2012 | Zawisza Rzgow | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Radomiak Radom | Motor Lublin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-11-2024 11:15 | Radomiak Radom | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 11:15 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-10-2024 17:00 | Radomiak Radom | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2024 12:45 | Radomiak Radom | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2024 10:15 | Zaglebie Lubin | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2024 16:00 | Radomiak Radom | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2024 12:45 | Lechia Gdansk | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2024 16:00 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2024 15:30 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 18/19 17/18 |
| Second highest goal scorer | 2 | 16/17 15/16 |