
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Diósgyőri VTK U19 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Diósgyőri VTK II | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Diosgyor VTK | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Bodajk FC Siofok | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Putnok FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Putnok FC | Eger SE | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Eger SE | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Nyiregyhaza | Putnok FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 04-05-2025 09:00 | Debreceni VSC II | putnok Vse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu