
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | LOSC Lille Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | LOSC Lille B | Villefranche | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Villefranche | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2024 | LOSC Lille B | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | MC Alger | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 10-01-2025 19:00 | MC Alger | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | MC Alger | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | MC Alger | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-03-2024 16:00 | Villefranche | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-02-2024 18:30 | Nimes | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-02-2024 18:30 | Villefranche | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-02-2024 18:30 | Marignane Gignac | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 06-01-2024 14:30 | LOSC Lille | Golden Lion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian champion | 1 | 24/25 |
| Algerian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |