STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2012 | Red Bull Salzburg Youth | FC Liefering Youth | - | Ký hợp đồng |
18-08-2015 | FC Liefering Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
28-09-2017 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Wolfsberger AC U18 | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wolfsberger AC Amateure | Salzburger AK 1914 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Salzburger AK 1914 | USV Plainfeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | USV Plainfeld | Puch | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu