STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Free player | Jigawa Golden Stars FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Jigawa Golden Stars FC | Katsina United FC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Katsina United FC | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 19-01-2025 18:15 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 17:45 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-10-2024 17:15 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-09-2024 16:30 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu