







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | CD San Fernando de Henares | Getafe B | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2019 | Getafe B | Atlético Albacete | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | Atlético Albacete | CD San Fernando de Henares | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | CD San Fernando de Henares | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Rayo Vallecano B | CF Fuenlabrada Promesas Madrid 2021 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | CF Fuenlabrada Promesas Madrid 2021 | Las Rozas CF | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2023 | Las Rozas CF | Arandina | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Arandina | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 16:00 | Arandina |   | CD Guijuelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 11:00 | CD Cayon |   | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 02-03-2024 16:00 | Arandina |   | Union Langreo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 15:45 | Ourense CF |   | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 20-01-2024 16:00 | Arandina |   | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-01-2024 20:30 | Arandina |   | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Marino luanco |   | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-12-2023 18:00 | Arandina |   | Cadiz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | Real Aviles |   | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 17:00 | Pontevedra |   | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu