
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | Tokyo Verdy U18 | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Tokyo Verdy | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Machida Zelvia | Tokyo Verdy | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2018 | Tokyo Verdy | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Yokohama F. Marinos | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Fagiano Okayama | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 04:30 | Nagoya Grampus | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2025 09:30 | Cerezo Osaka | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | Kashima Antlers | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2025 09:00 | Avispa Fukuoka | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Machida Zelvia | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-08-2025 10:00 | Cerezo Osaka | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-07-2025 10:00 | Shonan Bellmare | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 19/20 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |
| East Asia Champion | 1 | 22 |
| Japanese champion | 2 | 22 19 |