
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Universidad de Chile U21 | CDyC La Pintana Unida | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2016 | CDyC La Pintana Unida | - | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2017 | - | Real San Joaquín | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2018 | Real San Joaquín | San Marcos de Arica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | San Marcos de Arica | Real San Joaquín | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Real San Joaquín | Rodelindo Román | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Rodelindo Román | Lautaro de Buin | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2020 | Lautaro de Buin | Deportes Recoleta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Deportes Recoleta | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Santiago Morning | Barnechea | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Barnechea | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-10-2025 20:00 | Palestino | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-10-2025 19:00 | Universidad de Chile | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 18:00 | Palestino | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 07-09-2025 18:00 | Cobresal | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 16:00 | Nublense | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-08-2025 19:00 | Palestino | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 01-08-2025 23:00 | Audax Italiano | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 19:00 | Palestino | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2025 22:00 | Palestino | Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 14-06-2025 16:30 | Palestino | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu