
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Jeonbuk Hyundai Motors Youth | Jeonju Haesung Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Jeonju Haesung Middle School | Iri High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Iri High School | Myongji University | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Myongji University | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Ansan Greeners FC | Icheon Citizen (-2020) | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Icheon Citizen (-2020) | Ansan Greeners FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | Ansan Greeners FC | Geoje Citizen | - | Cho thuê |
| 02-10-2021 | Geoje Citizen | Ansan Greeners FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Ansan Greeners FC | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 07:30 | Suwon Samsung Bluewings | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-10-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Jeonnam Dragons | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2024 10:00 | FC Anyang | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2024 10:00 | Chungnam Asan | Ansan Greeners FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2024 10:30 | Ansan Greeners FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-08-2024 10:30 | Cheonan City | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu