
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Schefflenz Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | TSG Hoffenheim | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | SV Sandhausen | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | TSG Hoffenheim | Karlsruher SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Karlsruher SC | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2017 | TSG Hoffenheim | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SSV Jahn Regensburg | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | TSG Hoffenheim | FC Ingolstadt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2019 | FC Ingolstadt | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SSV Jahn Regensburg | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | Hamburger SV | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | RB Leipzig | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | Bahlinger | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-05-2025 18:30 | SV Elversberg | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-05-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-04-2025 18:30 | VfB Stuttgart | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 14 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 13/14 |