STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Kokushikan University | Iwaki FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-08-2025 09:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 07:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Iwaki FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-06-2025 05:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 21/22 |
Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 20/21 |