STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2023 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 15:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 14:00 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-04-2024 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-04-2024 17:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-03-2024 16:30 | Israel U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-03-2024 18:30 | Maccabi Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |