
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | - | Cheonan FMC FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Cheonan FMC FC U15 | Gangwon FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Gangwon FC U18 | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gangwon Football Club | Tottenham Hotspur | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2025 | Tottenham Hotspur | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Queens Park Rangers | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | Middlesbrough | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Ipswich Town | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Oxford United | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Preston North End | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-04-2025 18:45 | Oxford United | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 2 | 24 24 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |