
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Amur Blagoveschensk U19 (-2009) | Amur-2010 Blagoveshchensk (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Amur-2010 Blagoveshchensk (-2014) | Sibir-2 Novosibirsk (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sibir-2 Novosibirsk (- 2019) | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sibir Novosibirsk | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Sibir Novosibirsk | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Dinamo Vladivostok | FK Forte Taganrog | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | FK Forte Taganrog | Dynamo Kirov | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Dynamo Kirov | FK Spartak Tambov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 23/24 |