STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2023 | Halmstads BK Jugend | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Halmstads BK U19 | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2025 17:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 13:00 | Halmstads | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-08-2025 12:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-06-2025 13:00 | Hammarby | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Halmstads | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-05-2025 14:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-05-2025 17:00 | Halmstads | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 24 |