
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2017 | ETO FC Győr Youth | Puskás Akadémia FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Puskás Akadémia FC Youth | Puskás Akadémia FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Puskás Akadémia FC U17 | Puskás Akadémia FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Puskás Akadémia FC U19 | Puskás Akadémia FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Puskás Akadémia FC II | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Puskas Akademia FC | Basel U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Basel U21 | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2024 | Puskas Akademia FC | Ferencvarosi TC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2024 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Zalaegerszegi TE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2025 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | MTK Budapest | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | MTK Budapest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 16:30 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Hungary | Armenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 16:00 | ETO FC Győr | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Hungary | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |