Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
4ec28c20d59b85b53cffd933634cf49f.webp
Cầu thủ:
giorgi robakidze
Quốc tịch:
Georgia
4e94a191ccfafff4687282abb001400e.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
20  (2005-06-30)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2022Dinamo Tbilisi AcademyFC Kolkheti-1913 Poti II-Ký hợp đồng
31-12-2023FC Kolkheti-1913 Poti IIWIT Georgia Tbilisi-Ký hợp đồng
19-02-2025WIT Georgia TbilisiChernomorets Odessa-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Ngoại hạng Ukraina06-03-2025 19:00Polissya Zhytomyr
team-home
3-1
team-away
Chernomorets Odessa00000
Giải Ngoại hạng Ukraina21-02-2025 13:30Kolos Kovalivka
team-home
1-2
team-away
Chernomorets Odessa00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ giorgi robakidze - Kèo nhà cái

Hot Leagues