STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Beijing Renhe Reserves | Liaoning Tieren Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Liaoning Tieren Reserves | Liaoning Tieren | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Liaoning Tieren | Free player | - | Giải phóng |
30-04-2021 | Free player | Ganzhou Ruishi | - | Ký hợp đồng |
31-05-2021 | Free player | Ganzhou Ruishi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 21-10-2023 07:00 | Tai'an Tiankuang | ![]() ![]() | Ganzhou Ruishi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 14-10-2023 07:00 | Ganzhou Ruishi | ![]() ![]() | Haimen Codion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 09-10-2023 07:00 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | ![]() ![]() | Ganzhou Ruishi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu