
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Excelsior Jeugd | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Feyenoord U19 | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Twente Enschede Reserve | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2019 | Free player | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SC Telstar | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Go Ahead Eagles | Uniao Leiria | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Uniao Leiria | Go Ahead Eagles | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | Go Ahead Eagles | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-05-2024 15:30 | Santa Clara | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-05-2024 19:15 | Uniao Leiria | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2024 10:00 | Feirense | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2024 13:00 | SCU Torreense | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2024 15:30 | Maritimo | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-03-2024 20:45 | Uniao Leiria | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2024 11:00 | Uniao Leiria | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 24-02-2024 11:00 | CD Tondela | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-02-2024 18:00 | Uniao Leiria | CF Os Belenenses | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-12-2023 11:15 | Go Ahead Eagles | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 14 |