
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-10-2014 | Ciampino Giovanili | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2015 | SK Rapid Wien Youth | FV Austria XIII Youth | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2015 | FV Austria XIII Youth | FC Admira Wacker Mödling Jgd | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | TWL Elektra Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Free player | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Parma U20 | Kinetic Academy | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | Kinetic Academy | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Rangers FC B | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2024 | Hermannstadt | CS Unirea Ungheni | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | CS Unirea Ungheni | Hermannstadt | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 15:30 | Metaloglobus | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Romania U21 | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Finland U21 | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 15:45 | Hermannstadt | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 15:30 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Romania U21 | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 15:00 | Hermannstadt | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu