
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AD Nervión U19 | CD Alcalá | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Alcalá | CD San Roque de Lepe | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | CD San Roque de Lepe | UCAM Murcia | Free | Ký hợp đồng |
| 14-01-2016 | UCAM Murcia | Villanovense | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Villanovense | UCAM Murcia | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2016 | UCAM Murcia | UD Levante B | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | UD Levante B | Barakaldo CF | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Barakaldo CF | Ponferradina | Free | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Ponferradina | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Levante | Ludogorets Razgrad | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Ludogorets Razgrad | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Young Boys | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Ludogorets Razgrad | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Lyon | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 20:00 | Ludogorets Razgrad | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 24/25 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 24 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 16/17 |