STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Hawke's Bay United Youth | Hawke's Bay United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hawke's Bay United | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | Wellington Phoenix Reserve | Lower Hutt City AFC | - | Ký hợp đồng |
31-10-2021 | Lower Hutt City AFC | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
31-03-2022 | Wellington Phoenix Reserve | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Wellington Phoenix | P-Iirot | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | P-Iirot | Eastern Suburbs AFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eastern Suburbs AFC | Auckland FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-03-2025 06:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 15-12-2024 06:00 | Melbourne City | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 04:00 | Auckland FC | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 05:15 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 05-11-2023 01:00 | Eastern Suburbs AFC | ![]() ![]() | Manuel Wa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá New Zealand | 14-10-2023 02:00 | Wellington Olympic | ![]() ![]() | Eastern Suburbs AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu