| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Farashganj SC | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Muktijoddha SKC | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Chittagong Abahani | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Saif Sporting Club | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 4 | 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Bengali Champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 |
| Bengali Federation Cup Winner | 2 | 21 20 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 20/21 |
| Bengali Independence Cup Winner | 1 | 19 |